--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
e rằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
e rằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: e rằng
+
afraid that
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "e rằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"e rằng"
:
e rằng
ê răng
Lượt xem: 859
Từ vừa tra
+
e rằng
:
afraid that
+
bê bết
:
Smeared all over, splashed all overquần áo bê bết dầu mỡclothes smeared all over with oil and greaselấm bê bết từ đầu đến chânsplashed (with mud...) all over from head to foot
+
lire
:
đồng lia (tiền Y)